Tian Inox là đơn vị nhập khẩu & cung cấp các loại inox 304 với các mặt hàng như cuộn inox, tấm inox, ống inox, hộp inox, cây đặc inox, thanh la inox, thanh v, u inox và phụ kiện inox như mặt bích, van công nghiệp, phụ kiện đường ống…
Là nhà nhập khẩu trực tiếp các sản phẩm từ các tập đoàn thép không gỉ nổi tiếng trên thế giới nên chúng tôi tự tin có thể cung cấp cho khách hàng các loại inox với mức giá cạnh tranh nhất, giấy tờ xuất xứ hàng hóa & Chứng chỉ chất lượng CO, CQ đầy đủ kèm theo chính sách thanh toán linh hoạt, có giảm giá cho những đơn hàng mua với số lượng lớn.
Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá inox 304 mặt hàng tấm, cuộn, ống, hộp, thanh la, thanh v, thanh u, cây đặc và phụ kiện các loại như co, tê, van, mặt bích mới nhất năm 2019.
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Giá inox sus 304 biến động mỗi ngày, vì vậy để có được mức giá chính xác và cạnh tranh nhất. Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây, chúng tôi sẽ phản hồi lại quý vị trong thời gian sớm nhất.
Thông tin liên hệ đặt hàng
Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan
- VP: 133/14/5 Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP HCM
- Kho 1: Ấp Hòa Bình, Xã Vĩnh Thanh, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
- Cửa hàng: 145D Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP HCM
- Hotline: 0909.656.316 – 0903.365.316 – 0902.280.582
BẢNG GIÁ INOX 304 TẤM CÁN NÓNG VÀ CÁN NGUỘI
Giá inox 304 tấm có độ dày từ 0.3mm – 75mm được thể hiện trong bảng dưới đây:
ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | ĐƠN GIÁ
( Đ/kg) |
0.4 ly tới 1.0 ly | BA | Tấm inox 304/304L | Châu Á, Châu Âu | 68.000 |
0.4 ly tới 6 ly | 2B | Tấm inox 304/304L | Châu Á, Châu Âu | 63.000 |
0.5 ly tới 2 ly | HL | Tấm inox 304/304L | Châu Á, Châu Âu | 70.000 |
3 ly tới 6 ly | No.1 | Tấm inox 304/304L | Châu Á, Châu Âu | 59.000 |
6 ly tới 12 ly | No.1 | Tấm inox 304/304L | Châu Á, Châu Âu | 55.000 |
13 ly tới 75 ly | No.1 | Tấm inox 304/304L | Châu Á, Châu Âu | 50.000 |
BẢNG GIÁ INOX 304 CUỘN CÁN NÓNG VÀ CÁN NGUỘI
Bảng giá cuộn inox 304 cán nóng & cán nguội được thể hiện trong bảng dưới đây:
ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | ĐƠN GIÁ
( Đ/kg) |
0.4 ly tới 1.0 ly | BA | Cuộn inox 304/304L | Châu Á, Châu Âu | 68.000 |
0.4 ly tới 6 ly | 2B | Cuộn inox 304/304L | Châu Á, Châu Âu | 63.000 |
0.5 ly tới 2 ly | HL | Cuộn inox 304/304L | Châu Á, Châu Âu | 70.000 |
3 ly tới 12 ly | No.1 | Cuộn inox 304/304L | Châu Á, Châu Âu | 56.000 |
BẢNG GIÁ ỐNG INOX 304 CÔNG NGHIỆP
Giá ống inox 304 công nghiệp đúc theo tiêu chuẩn SCH10S, SCH40S, SCH80S, SCH160S được thể hiện trong bảng dưới đây
QUY CÁCH
|
ĐỘ DÀY
|
BỀ MẶT
|
CHỦNG LOẠI
|
ĐƠN GIÁ
(Đ/kg) |
Phi 13- DN8 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 17- DN10 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 21- DN15 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 27- DN20 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 34- DN25 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 42- DN32 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 49- DN40 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 60- DN50 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 76- DN65 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 90- DN80 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 101- DN90 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 114- DN 100 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 141- DN125 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 168- DN150 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
Phi 219- DN200 | SCH | No.1 | Ống inox công nghiệp | 90.000 – 130.000 |
BẢNG GIÁ INOX 304 ỐNG TRANG TRÍ
Giá ống inox 304 trang trí được thể hiện trong bảng dưới đây:
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | ĐƠN GIÁ
( Đ/kg) |
Phi 9.6 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 304 | 68.000 -70.000 |
Phi 12.7 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 304 | 68.000 -70.000 |
Phi 15.9 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 304 | 68.000 -70.000 |
Phi 19.1 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 304 | 68.000 -70.000 |
Phi 22 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 304 | 68.000 -70.000 |
Phi 25.4 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 304 | 68.000 -70.000 |
Phi 27 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 304 | 68.000 -70.000 |
Phi 31.8 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 304 | 68.000 -70.000 |
Phi 38 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 304 | 68.000 -70.000 |
Phi 42 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 304 | 68.000 -70.000 |
Phi 50.8 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 304 | 68.000 -70.000 |
Phi 60 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 304 | 68.000 -70.000 |
Phi 63 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 304 | 68.000 -70.000 |
Phi 76 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 304 | 68.000 -70.000 |
Phi 89 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 304 | 68.000 -70.000 |
Phi 101 | 0.8li – 2li | BA | Ống inox trang trí 304 | 68.000 -70.000 |
Phi 114 | 0.8li – 2li | BA | Ống inox trang trí 304 | 68.000 -70.000 |
Phi 141 | 0.8li – 2li | BA | Ống inox trang trí 304 | 68.000 -70.000 |
BẢNG GIÁ INOX 304 HỘP TRANG TRÍ
Giá inox hộp 304 trang trí được thể hiện trong bảng dưới đây:
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | GIÁ BÁN
(Đ/kg) |
10 x 10 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox trang trí 304 | 69.000 -71.000 |
12 x 12 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox trang trí 304 | 69.000 -71.000 |
15 x 15 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox trang trí 304 | 69.000 -71.000 |
20 x 20 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox trang trí 304 | 69.000 -71.000 |
25 x 25 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox trang trí 304 | 69.000 -71.000 |
30 x 30 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox trang trí 304 | 69.000 -71.000 |
38 x 38 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox trang trí 304 | 69.000 -71.000 |
40 x 40 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox trang trí 304 | 69.000 -71.000 |
50 x 50 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox trang trí 304 | 69.000 -71.000 |
60 x 60 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox trang trí 304 | 69.000 -71.000 |
13 x 26 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox trang trí 304 | 69.000 -71.000 |
15 x 30 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox trang trí 304 | 69.000 -71.000 |
20 x 40 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox trang trí 304 | 69.000 -71.000 |
25 x 50 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox trang trí 304 | 69.000 -71.000 |
30 x 60 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox trang trí 304 | 69.000 -71.000 |
40 x 80 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox trang trí 304 | 69.000 -71.000 |
50 x 100 | 0.8li – 2li | BA | Hộp inox trang trí 304 | 69.000 -71.000 |
60 x 120 | 0.8li – 2li | BA | Hộp inox trang trí 304 | 69.000 -71.000 |
BẢNG GIÁ INOX 304 HỘP CÔNG NGHIỆP
Giá hộp inox 304 công nghiệp được thể hiện trong bảng dưới đây:
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | ĐƠN GIÁ
(Đ/kg) |
15 x 15 x 6000 | 2ly | HL/2B/No.1 | Inox hộp 304 công nghiệp | 60.000 – 70.000 |
20 x 20 x 6000 | 2ly | HL/2B/No.1 | Inox hộp 304 công nghiệp | 60.000 – 70.000 |
25 x 25 x 6000 | 2ly | HL/2B/No.1 | Inox hộp 304 công nghiệp | 60.000 – 70.000 |
30 x 30 x 6000 | 2ly | HL/2B/No.1 | Inox hộp 304 công nghiệp | 60.000 – 70.000 |
40 x 40 x 6000 | 2ly-3ly | HL/2B/No.1 | Inox hộp 304 công nghiệp | 60.000 – 70.000 |
50 x 50 x 6000 | 2ly-3ly | HL/2B/No.1 | Inox hộp 304 công nghiệp | 60.000 – 70.000 |
60 x 60 x 6000 | 2ly-3ly | HL/2B/No.1 | Inox hộp 304 công nghiệp | 60.000 – 70.000 |
70 x 70 x 6000 | 2ly-3ly | HL/2B/No.1 | Inox hộp 304 công nghiệp | 60.000 – 70.000 |
80 x 80 x 6000 | 2ly-3ly | HL/2B/No.1 | Inox hộp 304 công nghiệp | 60.000 – 70.000 |
100 x 100 x 6000 | 2ly-3ly | HL/2B/No.1 | Inox hộp 304 công nghiệp | 60.000 – 70.000 |
15 x 30 x 6000 | 2ly | HL/2B/No.1 | Inox hộp 304 công nghiệp | 60.000 – 70.000 |
20 x 40 x 6000 | 2ly | HL/2B/No.1 | Inox hộp 304 công nghiệp | 60.000 – 70.000 |
30 x 60 x 6000 | 2ly-3ly | HL/2B/No.1 | Inox hộp 304 công nghiệp | 60.000 – 70.000 |
40 x 80 x 6000 | 2ly-3ly | HL/2B/No.1 | Inox hộp 304 công nghiệp | 60.000 – 70.000 |
50 x 100 x 6000 | 2ly-3ly | HL/2B/No.1 | Inox hộp 304 công nghiệp | 60.000 – 70.000 |
60 x 120 x 6000 | 2ly-3ly | HL/2B/No.1 | Inox hộp 304 công nghiệp | 60.000 – 70.000 |
BẢNG GIÁ INOX 304 THANH LA ĐÚC
Thanh la inox hay còn gọi là lập là inox. Giá thanh la inox đúc bề mặt Hairline & No.1 được thể hiện trong bảng dưới đây
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | ĐƠN GIÁ
( Đ/kg) |
10, 15, 20, 25 | 2ly- 20ly | HL/No.1 | La inox 304 đúc | 80.000 |
30, 40, 50 , 60 | 2ly- 20ly | HL/No.1 | La inox 304 đúc | 80.000 |
75, 80, 90, 100 | 2ly- 20ly | HL/No.1 | La inox 304 đúc | 80.000 |
BẢNG GIÁ INOX 304 THANH V
Giá v inox 304 được thể hiện trong bảng dưới đây:
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | ĐƠN GIÁ
( Đ/kg) |
20 x 20 x 6000 | 2ly | No.1 | V inox 304 đúc | 75.000 – 90.000 |
30 x 30 x 6000 | 2ly-4ly | No.1 | V inox 304 đúc | 75.000 – 90.000 |
40 x 40 x 6000 | 2ly-4ly | No.1 | V inox 304 đúc | 75.000 – 90.000 |
50 x 50 x 6000 | 2ly-6ly | No.1 | V inox 304 đúc | 75.000 – 90.000 |
65 x 65 x 6000 | 5ly-6ly | No.1 | V inox 304 đúc | 75.000 – 90.000 |
75 x 75 x 6000 | 6ly | No.1 | V inox 304 đúc | 75.000 – 90.000 |
100 x 100 x 6000 | 6ly | No.1 | V inox 304 đúc | 75.000 – 90.000 |
BẢNG GIÁ INOX 304 THANH U ĐÚC
Giá thanh chữ U inox 304 được thể hiện trong bảng dưới đây:
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | ĐƠN GIÁ
(Đ/kg) |
35 x 60 x 35 | 4ly | No.1 | U inox 304 đúc | 85.000 – 90.000 |
40 x 80 x 40 | 5ly | No.1 | U inox 304 đúc | 85.000 – 90.000 |
50 x 100 x 50 | 5ly | No.1 | U inox 304 đúc | 85.000 – 90.000 |
50 x 120 x 50 | 6ly | No.1 | U inox 304 đúc | 85.000 – 90.000 |
65 x 150 x 65 | 6ly | No.1 | U inox 304 đúc | 85.000 – 90.000 |
75 x 150 x 75 | 6ly | No.1 | U inox 304 đúc | 85.000 – 90.000 |
BẢNG GIÁ INOX 304 CÂY ĐẶC
Giá inox cây đặc tròn, cây đặc vuông và cây đặc lục giác mác thép sus 304 được thể hiện trong bảng dưới đây
QUY CÁCH | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | ĐƠN GIÁ
(Đ/kg) |
Phi 3 đến phi 450 | 2B | Láp tròn inox 304 | 70.000 |
4 mm tới 70 mm | 2B | Đặc vuông inox 304 | 70.000 |
12 mm tới 40 mm | 2B | Đặc lục giác inox 304 | 70.000 |
BẢNG GIÁ BULONG INOX 304 CÁC LOẠI
Giá bu lông inox 304 các loại được thể hiện trong bảng dưới đây
CHỦNG LOẠI | ĐƠN GIÁ
(Đ/cái) |
Bu lông lục giác ngoài ren lửng | 0902 28 05 82 |
Bu lông lục giác ngoài ren suốt | 0902 28 05 82 |
Bu lông inox liền longden | 0902 28 05 82 |
Bu lông lục giác chìm đầu trụ | 0902 28 05 82 |
Bu lông đầu tròn cổ vuông | 0902 28 05 82 |
Bu lông mắt | 0902 28 05 82 |
Bu lông tai hồng | 0902 28 05 82 |
BẢNG GIÁ LƯỚI INOX 304 CÁC LOẠI
Giá lưới inox sus 304 các loại được thể hiện trong bảng dưới đây
CHỦNG LOẠI | ĐƠN GIÁ
(Đ/mét) |
Lưới inox hàn | 0902 28 05 82 |
Lưới inox đan | 0902 28 05 82 |
Lưới inox dệt | 0902 28 05 82 |
Lưới inox đục lỗ | 0902 28 05 82 |
Lưới inox mắt cáo | 0902 28 05 82 |
Lưới inox lọc | 0902 28 05 82 |
Lưới inox băng tải | 0902 28 05 82 |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN INOX 304
Bảng giá phụ kiện inox 304 các mặt hàng như co, tê, van, bầu, mặt bích được thể hiện trong bảng dưới đây:
CHỦNG LOẠI | GIÁ BÁN
(Đồng/ cái) |
Co hàn, co ren | 0902 28 05 82 |
Tê hàn, tê ren | 0902 28 05 82 |
Bầu giảm, bầu ren, bầu lệch tâm | 0902 28 05 82 |
Van công nghiệp | 0902 28 05 82 |
Mặt bích inox | 0902 28 05 82 |
BẢNG GIÁ GIA CÔNG INOX 304
Ngoài cung cấp vật tư inox thì chúng tôi còn là cơ sở gia công inox theo yêu cầu tại TPHCM. Chúng tôi chuyên gia công inox dân dụng và công nghiệp từ mác thép 304.
LOẠI HÌNH GIA CÔNG | ĐƠN GIÁ GIA CÔNG (Đ/KG) |
Gia công mặt bích inox | 0902 28 05 82 |
Gia công lốc ống inox ( cuốn ống) | 0902 28 05 82 |
Gia công Chấn U, V, C | 0902 28 05 82 |
Gia công đột lỗ, dập lỗ | 0902 28 05 82 |
Gia công dập tấm chống chượt | 0902 28 05 82 |
Gia công cắt plasma | 0902 28 05 82 |
Gia công cắt laser | 0902 28 05 82 |
Gia công CNC | 0902 28 05 82 |
Gia công cưa tấm inox, cưa láp inox | 0902 28 05 82 |
Gia công đánh bóng hairline inox | 0902 28 05 82 |
Gia công máng xối inox | 0902 28 05 82 |
Gia công bồn bể công nghiệp | 0902 28 05 82 |